Mô tả
Cửa tự động phòng sạch (Cleanroom automatic door) là loại cửa được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong môi trường phòng sạch – nơi yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về bụi, vi khuẩn, áp suất, độ ẩm, và nhiệt độ. Đây là loại cửa thường được sử dụng trong các ngành như:
-
Dược phẩm
-
Y tế
-
Điện tử, bán dẫn
-
Thực phẩm công nghệ cao
-
Phòng thí nghiệm
1. Cửa tự động vô trùng là gì?
Cửa tự động phòng vô trùng là loại cửa được thiết kế đặc biệt để đóng/mở tự động mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng, cách ly và kiểm soát môi trường sạch giữa các khu vực bên trong phòng sạch.
Cửa tự động phòng vô trùng (tiếng Anh: Automatic Door for Sterile Cleanroom) là thiết bị ngăn cách giữa các khu vực trong phòng sạch, hoạt động tự động nhờ cảm biến hoặc hệ điều khiển, được chế tạo bằng vật liệu kháng khuẩn, dễ vệ sinh, kín khí và không phát sinh bụi hoặc vi sinh vật khi vận hành.
Chức năng chính:
-
Tự động đóng/mở: Nhờ cảm biến (chuyển động, radar, nút bấm không chạm…).
-
Ngăn chặn ô nhiễm chéo: Giữ môi trường vô trùng bên trong không bị ảnh hưởng bởi bên ngoài.
-
Giữ áp suất dương/âm ổn định trong phòng sạch.
-
Tạo điều kiện di chuyển dễ dàng: Cho nhân viên mặc đồ bảo hộ, xe đẩy, thiết bị y tế, v.v.
-
Giảm tiếp xúc vật lý: Hạn chế lây nhiễm và phát tán vi sinh vật.

2. Cấu tạo cơ bản của cửa tự động phòng sạch
cấu tạo cơ bản của cửa tự động phòng sạch, được thiết kế để đảm bảo độ kín, sạch và vận hành ổn định trong môi trường phòng sạch vô trùng:
Kết cấu chính của cửa tự động phòng sạch:
Bộ phận | Chức năng / Mô tả |
---|---|
Cánh cửa (Door Leaf) | Là phần chính, thường làm từ thép không gỉ (Inox 304 hoặc 316), hợp kim nhôm phủ sơn tĩnh điện, hoặc panel cách nhiệt PU, có khả năng kháng khuẩn, dễ lau chùi và không sinh bụi. |
Khung cửa (Door Frame) | Làm từ vật liệu chắc chắn, chịu lực và kháng hóa chất. Thiết kế khít để đảm bảo độ kín khí với gioăng cao su. |
Bộ truyền động (Motor & Controller) | Điều khiển việc đóng/mở cửa. Gồm motor điện, bộ điều khiển trung tâm (control unit) và bảng mạch. |
Cảm biến (Sensor) | Phát hiện người, vật để kích hoạt tự động đóng/mở. Có thể là cảm biến hồng ngoại, radar hoặc nút nhấn không chạm. |
Ray trượt & Bánh xe | Cho cửa trượt êm ái và không phát sinh bụi. Làm từ nhôm hoặc thép bọc nhựa chịu mài mòn. |
Gioăng cửa (Sealing Gasket) | Đệm kín khí lắp ở viền cánh cửa, giúp ngăn bụi, vi khuẩn và duy trì áp suất trong phòng sạch. |
Bộ giới hạn hành trình & chống va đập | Giúp dừng cửa đúng vị trí, không bị lệch và tránh kẹt vật thể. |
Bộ điều khiển ra vào (Access Control – tuỳ chọn) | Có thể tích hợp đầu đọc thẻ, vân tay, mã |
Các loại cửa tự động phòng sạch phổ biến:
Loại cửa | Đặc điểm |
---|---|
Cửa trượt tự động (Sliding Door) | Phổ biến nhất trong phòng sạch, tiết kiệm diện tích, vận hành êm. |
Cửa mở tự động (Swing Door) | Dùng trong khu vực có không gian lớn, thường có bản lề tự đóng. |
Cửa cuốn nhanh (High Speed Door) | Đóng/mở cực nhanh (dưới 2 giây), thích hợp cho khu vực yêu cầu cách ly môi trường nghiêm ngặt. |
Yêu cầu kỹ thuật chung:
-
Bề mặt nhẵn, không bám bụi, dễ vệ sinh.
-
Không khe hở, kín khí để giữ áp suất phòng sạch.
-
Không phát sinh bụi, tĩnh điện hoặc tiếng ồn lớn.
-
Đảm bảo an toàn, có cơ chế chống kẹt và dừng khẩn cấp.

3.1. Ưu điểm riêng biệt của cửa tự động bệnh viện
Dưới đây là các ưu điểm riêng biệt của cửa tự động bệnh viện – những lợi ích đặc trưng mà loại cửa này mang lại cho môi trường y tế, khác biệt so với cửa tự động thông thường hoặc cửa cơ học:
Khả năng kháng khuẩn – hạn chế lây nhiễm chéo
-
Vật liệu bề mặt cửa thường được phủ lớp kháng khuẩn hoặc dễ vệ sinh (như inox 304, nhôm sơn tĩnh điện).
-
Thiết kế không tay nắm và đóng mở không tiếp xúc giúp giảm thiểu nguy cơ truyền vi khuẩn, virus, nhất là ở phòng mổ và ICU.
Tính kín khí (Hermetic) cao
-
Một số cửa tự động bệnh viện (như cửa phòng mổ) có khả năng đóng kín hoàn toàn, duy trì áp suất dương/âm.
-
Điều này giúp:
-
Giữ sạch không khí trong phòng vô trùng.
-
Ngăn bụi, vi khuẩn xâm nhập từ bên ngoài.
-
Vận hành êm ái, không gây tiếng ồn
Động cơ và ray dẫn được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu tiếng ồn, phù hợp với môi trường cần sự yên tĩnh tuyệt đối như:
-
Phòng bệnh nặng.
-
Phòng hồi sức.
-
Phòng chăm sóc sơ sinh.
Đáp ứng tiêu chuẩn y tế nghiêm ngặt
-
Cửa được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế như:
-
ISO 14644 (phòng sạch).
-
EN 16005 (an toàn cửa tự động).
-
IEC 60601 (trong môi trường thiết bị y tế).
-
-
Có thể chống cháy, chống tia X, chống điện từ – tùy theo khu vực sử dụng.
Tùy biến cao cho từng khu vực
-
Có thể tích hợp khóa từ, kiểm soát ra vào, cảm biến thân nhiệt, hay nút bấm khẩn cấp.
-
Một số mẫu cửa còn tích hợp:
-
Chì cách tia X (cho phòng X-quang).
-
Cảm biến lây nhiễm thông minh (đếm người, cảnh báo nguy cơ).
-
Tăng hiệu quả vận hành bệnh viện
-
Giúp luồng di chuyển của bệnh nhân, bác sĩ, xe đẩy… diễn ra liên tục, không bị cản trở.
-
Giảm thời gian thao tác khi di chuyển giữa các khu chức năng.
-
Góp phần tăng tính chuyên nghiệp và hiện đại hóa bệnh viện.

3.2. Ưu điểm của cửa tự động phòng sạch / vô trùng
1. Độ kín khí cao (airtight): Cửa có thiết kế gioăng cao su chuyên dụng ở viền và đáy, giúp ngăn bụi, vi khuẩn, không khí ô nhiễm xâm nhập vào khu vực vô trùng.
2. Không sinh bụi, kháng tĩnh điện: Vật liệu cửa và hệ cơ khí được chọn lựa để không tạo bụi, không tích điện, giảm thiểu nguy cơ phát tán vi sinh vật hoặc gây hư hỏng thiết bị điện tử nhạy cảm.
3. Vận hành êm ái, không rung lắc: Động cơ và cơ cấu trượt được tối ưu để hoạt động êm, không gây rung động, tránh ảnh hưởng đến áp suất và luồng khí tầng trong phòng sạch.
4. Kháng khuẩn, dễ vệ sinh: Bề mặt cửa thường làm bằng thép không gỉ, nhôm phủ sơn tĩnh điện hoặc kính cường lực, thiết kế phẳng, ít khe hở, dễ lau chùi, không lưu giữ vi sinh.
5. Hỗ trợ kiểm soát ra vào & interlock: Tích hợp dễ dàng với hệ thống kiểm soát truy cập, khóa điện từ, liên động nhiều cửa (interlock) nhằm ngăn ngừa ô nhiễm chéo, đặc biệt trong phòng airlock hoặc khu vực tiệt trùng.
6. Duy trì áp suất phòng sạch: Thiết kế hỗ trợ giữ áp suất dương/áp suất âm, đảm bảo môi trường ổn định trong các phòng vô trùng như sản xuất thuốc tiêm, phòng mổ, hoặc xét nghiệm vi sinh.
7. Tự động hóa & cảm biến thông minh: Sử dụng cảm biến hồng ngoại, radar, hoặc công tắc không chạm để đóng/mở cửa mà không cần tiếp xúc tay, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
8. Hoạt động nhanh và an toàn: Tốc độ đóng/mở có thể điều chỉnh, đóng nhanh nhưng có chức năng phát hiện vật cản và chống kẹt, đảm bảo an toàn cho người và thiết bị.
9. Đáp ứng tiêu chuẩn GMP, ISO 14644, FDA: Cửa được thiết kế và sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp cho dược phẩm, vi sinh, thực phẩm chức năng, bệnh viện và phòng nghiên cứu.
4. Nguyên lý hoạt động của cửa tự động phòng sạch / phòng vô trùng
Cửa tự động phòng sạch (cleanroom automatic door) hoạt động dựa trên cơ chế đóng/mở tự động bằng cảm biến kết hợp với hệ thống motor điện, điều khiển trung tâm và cơ cấu truyền động, nhằm đảm bảo vận hành êm ái, kín khí và không gây nhiễm chéo.
Nguyên lý hoạt động cơ bản:
Phát hiện tín hiệu mở cửa:
-
Cảm biến (hồng ngoại, radar, nút nhấn không chạm, đầu đọc thẻ…) phát hiện người hoặc xe đẩy đến gần.
-
Gửi tín hiệu đến bộ điều khiển trung tâm (control unit).
Kích hoạt motor:
-
Bộ điều khiển cấp nguồn cho motor, điều khiển hệ ray trượt và bánh xe để cánh cửa mở ra theo lập trình sẵn (tốc độ, thời gian giữ mở, v.v.).
Tự động đóng:
-
Sau thời gian cài đặt (thường 3–10 giây), hoặc sau khi người/vật đi qua, cửa sẽ tự động đóng lại bằng tín hiệu từ bộ điều khiển.
-
Khi đóng, các gioăng kín khí ép sát giúp ngăn bụi, giữ áp suất và đảm bảo vô trùng.
Bảo vệ an toàn:
-
Nếu có vật cản (tay, thiết bị, xe…) trong vùng cửa đóng, cảm biến an toàn sẽ phát hiện và dừng quá trình đóng hoặc đảo chiều để tránh kẹt.
(Tuỳ chọn) Interlock với các cửa khác:
-
Nếu hệ thống có nhiều lớp cửa (airlock), hệ điều khiển liên động (interlock system) sẽ đảm bảo chỉ 1 cửa mở tại một thời điểm, tránh ô nhiễm chéo.
Các thành phần tham gia vào nguyên lý hoạt động:
Thành phần | Vai trò trong hoạt động |
---|---|
Cảm biến chuyển động | Phát hiện người/thiết bị đến gần |
Bộ điều khiển trung tâm | Ra quyết định mở/đóng, điều chỉnh tốc độ, thời gian |
Motor & truyền động | Điều khiển chuyển động của cánh cửa |
Ray trượt / bản lề | Hướng dẫn chuyển động trơn tru, ít ma sát |
Cảm biến an toàn | Ngăn kẹt, bảo vệ người và thiết bị |
Gioăng kín khí | Đảm bảo độ kín sau khi cửa đóng |
Interlock system (nếu có) | Ngăn nhiều cửa mở cùng lúc |
5. Tiêu chuẩn kỹ thuật thường gặp cửa tự động phòng sạch / phòng vô trùng
các tiêu chuẩn kỹ thuật thường gặp của cửa tự động dùng trong phòng sạch / phòng vô trùng, giúp đảm bảo độ kín khí, vô trùng, an toàn và hiệu quả vận hành:
Tiêu chí | Yêu cầu kỹ thuật |
---|---|
Độ kín khí (Airtightness) | Đạt độ kín khí cấp Class A theo tiêu chuẩn EN 12207 (ít rò rỉ khí nhất). |
Chất liệu cánh và khung cửa | Inox 304/316, nhôm phủ sơn tĩnh điện kháng khuẩn, kính cường lực (tùy vùng sử dụng). |
Tốc độ đóng/mở | Thường từ 0.3 – 1.0 m/s, tùy loại cửa (trượt hoặc xoay). |
Cảm biến an toàn | Cảm biến hồng ngoại, radar hoặc laser phát hiện vật cản để chống kẹt. |
Cơ cấu interlock | Hệ thống liên động giữa các cửa (airlock), đảm bảo chỉ 1 cửa mở tại 1 thời điểm. |
Điện áp hoạt động | Điện áp thường dùng: AC 220V, 50/60Hz hoặc DC 24V cho motor và điều khiển. |
Mức độ ồn | < 50 dB – Đảm bảo vận hành êm, không ảnh hưởng phòng sạch. |
Lực đóng/mở | Dưới 100 N (theo EN 16005 – an toàn tiếp xúc người). |
Loại động cơ | Động cơ DC không chổi than (brushless DC) – tuổi thọ cao, không tạo bụi. |
Tiêu chuẩn kháng khuẩn | Vật liệu đạt ISO 22196 (kháng khuẩn trên bề mặt). |
Tích hợp kiểm soát truy cập | Tùy chọn: Thẻ từ, mã số, vân tay – dễ kết nối với hệ thống BMS hoặc GMP. |
Các tiêu chuẩn phòng sạch:
Tiêu chuẩn | Ý nghĩa / Ứng dụng |
---|---|
ISO 14644-1 | Xác định cấp độ sạch (Class 1 – 9); cửa phải đảm bảo không phát sinh hạt > 0.5μm. |
GMP – EU Annex 1 | Yêu cầu về cửa trong khu sản xuất thuốc vô trùng – độ kín, interlock, kiểm soát ra vào. |
EN 16005 | Tiêu chuẩn an toàn cho cửa tự động (chống kẹt, lực va chạm tối đa, cảm biến người). |
EN 12207 | Đánh giá mức độ kín khí của cửa (cấp A là tốt nhất). |
ISO 22196 | Tiêu chuẩn kiểm nghiệm tính kháng khuẩn của bề mặt vật liệu. |
FDA CFR 21 Part 11 (nếu có hệ thống kiểm soát ra vào tự động) | Yêu cầu về ghi log điện tử, truy vết và bảo mật trong nhà máy dược phẩm. |
Một số thông số kỹ thuật tham khảo (cho cửa trượt tự động phòng sạch):
Thông số | Giá trị phổ biến |
---|---|
Chiều cao cửa | 2100 – 2500 mm |
Chiều rộng mở | 900 – 1600 mm (1 cánh), 1600 – 3000 mm (2 cánh) |
Vật liệu kính | Kính cường lực 8 – 12 mm, phủ chống tĩnh điện |
Tuổi thọ motor | > 2 triệu lần đóng/mở |
Cấp bảo vệ motor | IP54 – IP65 (chống bụi, ẩm) |
Thời gian mở giữ cửa | 2 – 10 giây (tuỳ chỉnh) |
Một số lưu ý về tiêu chuẩn cửa trượt tự động phòng sạch
-
Phòng sạch cấp càng cao (ISO 5 trở lên) thì yêu cầu về cửa càng khắt khe: vận hành êm, kín khí tuyệt đối, không nhiễm chéo.
-
Khi áp dụng trong ngành dược phẩm, vi sinh hoặc bệnh viện, cửa cần đáp ứng cả tiêu chuẩn GMP và ISO.
-
Một số nhà máy yêu cầu thêm chứng nhận CE, RoHS, hoặc UL cho các thiết bị điều khiển điện/động cơ.

6. Ứng dụng thực tế cửa tự động phòng sạch / phòng vô trùng
Lợi ích thực tế từ việc dùng cửa tự động trong phòng sạch:
-
Giảm thiểu ô nhiễm chéo & vi sinh từ không khí hoặc con người.
-
Tăng hiệu suất vận hành, không cần dùng tay mở – phù hợp với người mặc đồ bảo hộ.
-
Kiểm soát truy cập an toàn – chỉ người được phân quyền mới mở được cửa.
-
Duy trì điều kiện môi trường ổn định (áp suất, độ ẩm, sạch khuẩn…).
-
Tuân thủ tiêu chuẩn GMP, ISO 14644, HACCP, FDA… dễ dàng hơn.
Ứng dụng thực tế phổ biến của cửa tự động phòng sạch / phòng vô trùng, đi kèm với từng ngành và khu vực sử dụng cụ thể:
6.1. Ngành dược phẩm – sản xuất thuốc vô trùng
Khu vực | Ứng dụng cửa tự động |
---|---|
Phòng pha chế, phòng tiêm truyền | Cửa kín khí, hạn chế nhiễm vi sinh, duy trì áp suất dương. |
Buồng airlock (personnel/material airlock) | Dùng cửa có interlock để ngăn ô nhiễm chéo giữa khu sạch và không sạch. |
Khu đóng gói thuốc vô trùng | Tích hợp với hệ thống kiểm soát truy cập và cảm biến an toàn. |
6.2. Ngành thiết bị y tế / vật tư tiêu hao y tế
Khu vực | Ứng dụng cửa tự động |
---|---|
Phòng sản xuất ống tiêm, găng tay | Đảm bảo không có hạt bụi hoặc vi khuẩn xâm nhập từ ngoài. |
Khu tiệt trùng sau đóng gói | Cửa trượt tự động giúp vận chuyển hàng hóa nhanh và không cần tiếp xúc tay. |
6.3. Bệnh viện – Phòng mổ & khu cách ly
Khu vực | Ứng dụng cửa tự động |
---|---|
Phòng mổ | Dùng cửa tự động kín khí, dễ vệ sinh, ngăn nhiễm khuẩn từ hành lang. |
Khu ICU, phòng cách ly | Cửa có hệ interlock hoặc áp suất âm để kiểm soát luồng khí. |
Phòng X-quang, CT, MRI | Cửa tự động có thể kết hợp lớp chì chống bức xạ. |
6.4. Ngành công nghệ sinh học – phòng thí nghiệm vi sinh
Khu vực | Ứng dụng cửa tự động |
---|---|
Phòng nuôi cấy vi sinh | Duy trì áp suất và kiểm soát tuyệt đối luồng không khí. |
Khu vực thao tác mẫu nhạy cảm | Cửa tự động giúp giảm tiếp xúc tay và ngăn nhiễm từ người vận hành. |
6.5. Ngành thực phẩm chức năng / mỹ phẩm
Khu vực | Ứng dụng cửa tự động |
---|---|
Khu phối trộn nguyên liệu | Cửa ngăn mùi, bụi và giữ áp suất dương cho khu sạch. |
Phòng đóng gói thành phẩm | Dùng cửa tự động để tăng tốc độ vận chuyển và đóng hàng. |
6.6. Ngành điện tử – vi mạch, linh kiện bán dẫn
Khu vực | Ứng dụng cửa tự động |
---|---|
Phòng sản xuất chip/mạch | Cửa tự động giúp giữ ISO Class 5–6, hạn chế bụi và tĩnh điện. |
Buồng airshower | Dùng cửa tự động liên kết với hệ thống thổi bụi trước khi vào cleanroom. |
7. Bảo trì và bảo dưỡng
Việc bảo trì và bảo dưỡng định kỳ cửa tự động phòng sạch / phòng vô trùng là rất quan trọng nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, kín khí và an toàn, đặc biệt trong môi trường yêu cầu khắt khe như GMP, ISO 14644, hay FDA.
Mục tiêu của việc bảo trì cửa tự động phòng sạch:
-
Duy trì hiệu suất vận hành ổn định (đóng/mở êm, đúng tốc độ).
-
Đảm bảo cửa không phát sinh bụi, không làm nhiễm khuẩn môi trường sạch.
-
Kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm thiểu hỏng hóc đột xuất.
-
Đáp ứng yêu cầu kiểm định nội bộ hoặc đánh giá GMP/ISO.
Các hạng mục bảo trì, bảo dưỡng định kỳ:
Hạng mục | Tần suất khuyến nghị | Công việc cụ thể |
---|---|---|
1. Kiểm tra cảm biến mở cửa | Hàng tháng | Kiểm tra độ nhạy, hiệu quả nhận diện người/xe, làm sạch đầu cảm biến. |
2. Kiểm tra motor & truyền động | 3–6 tháng/lần | Đo tiếng ồn, kiểm tra công suất hoạt động, kiểm tra nhiệt độ motor. |
3. Bảo trì ray trượt & bánh xe | 6 tháng/lần | Làm sạch ray, tra dầu (nếu có yêu cầu), kiểm tra độ mòn bánh xe. |
4. Kiểm tra gioăng kín khí | 6–12 tháng/lần | Kiểm tra độ đàn hồi, độ kín; thay mới nếu bị nứt hoặc biến dạng. |
5. Kiểm tra hệ thống interlock | 6 tháng/lần | Đảm bảo chỉ một cửa mở tại một thời điểm, kiểm tra bộ điều khiển. |
6. Kiểm tra bộ điều khiển trung tâm | 6 tháng/lần | Kiểm tra bo mạch, cập nhật phần mềm (nếu có), kiểm tra nguồn điện vào. |
7. Kiểm tra khóa điện từ (nếu có) | 6 tháng/lần | Đảm bảo khóa hoạt động đúng khi liên động, không bị kẹt. |
8. Làm sạch bề mặt cửa và khung | Hàng tuần / hàng ngày | Dùng khăn mềm, hóa chất trung tính, không làm xước bề mặt inox/kính. |
Hướng dẫn bảo dưỡng đúng cách (theo GMP/ISO):
-
Sử dụng hóa chất lau chùi đạt chuẩn phòng sạch, không gây ăn mòn hoặc phát sinh tĩnh điện.
-
Không dùng dầu mỡ thường để bôi trơn ray – cần loại bôi trơn không bụi, không bay hơi (cleanroom grade).
-
Khi thay gioăng hoặc cảm biến, phải dùng loại chính hãng có chứng nhận chất lượng và an toàn phòng sạch.
-
Ghi lại biên bản bảo trì định kỳ để phục vụ kiểm tra và đánh giá hệ thống.
Các lỗi thường gặp ở cửa tự động phòng sạch & cách khắc phục nhanh:
Lỗi | Nguyên nhân khả thi | Khắc phục đề xuất |
---|---|---|
Cửa mở chậm hoặc không mở | Cảm biến hỏng / bụi che mắt cảm biến | Lau sạch cảm biến, thay mới nếu cần |
Cửa đóng không kín | Gioăng mòn, ray trượt lệch | Căn chỉnh lại ray, thay gioăng mới |
Cửa tự động đóng/mở không kiểm soát | Bộ điều khiển lỗi, nút khẩn cấp kích hoạt | Reset hệ thống, kiểm tra bộ điều khiển |
Tiếng ồn lớn khi vận hành | Bánh xe khô, motor mòn | Bôi trơn hoặc thay thế cụm bánh xe |
Lịch bảo trì cửa tự động phòng sạch (theo khuyến cáo)
Thời gian | Công việc bảo trì |
---|---|
Hàng tuần | Vệ sinh toàn bộ bề mặt cửa, kiểm tra gioăng |
Hàng tháng | Kiểm tra cảm biến, ray trượt, hành trình |
6 tháng / năm | Bảo trì toàn hệ thống, motor, interlock, log điện tử |
Theo yêu cầu đặc biệt | Đối với khu tiêm truyền, xét nghiệm vi sinh,… có thể kiểm tra hàng ngày |
8. Lưu ý khi lựa chọn cửa phòng mổ
-
Chọn đơn vị uy tín, sản phẩm đạt chứng nhận chất lượng ISO 14644-1, GMP, CE.
-
Ưu tiên vật liệu kháng khuẩn dễ vệ sinh.
-
Đảm bảo hệ thống motor hoạt động ổn định, ít tiếng ồn.
-
Yêu cầu dịch vụ bảo trì định kỳ và bảo hành rõ ràng.
9. Dịch vụ lắp đặt và bảo hành cửa tự động phòng mổ / bệnh viện tại Thienducgroup
-
Lắp đặt chuyên nghiệp bởi đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao.
-
Bảo hành chính hãng 24 tháng.
-
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, thay thế linh kiện nhanh chóng.
Ngoài ra tại Thiên Đức Group còn các sản phẩm:
- Cổng tự động
- Sắt nghệ thuật
10. Hình ảnh thi công cửa tự động phòng sạch tại Thienducgroup

Thienducgroup cam kết
Thiên Đức Group chuyên tư vấn, thiết kế, lắp đặt hệ thống cửa tự động, cổng tự động, … Các sản phẩm được nhập khẩu từ các thương hiệu uy tín trên Thế Giới.
- Hàng chính hãng được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, có hóa đơn, CO, CQ đầy đủ.
- Giá cả luôn tốt nhất cho Khách hàng, thanh toán linh hoạt
- Bảo hành 24 tháng với bất kỳ lỗi nào từ nhà sản xuất.
- Bảo trì trọn đời sản phẩm.
- Luôn sẵn hàng tại kho, không phải chờ đợi
- Giao hàng tận chân công trình trên toàn quốc
- Hỗ trợ tư vấn, lắp đặt với đội ngũ thợ tận tâm – chuyên nghiệp.
- Fanpage: Thiên Đức Group